Phiên âm : lái jìn.
Hán Việt : lai kính.
Thuần Việt : hăng hái; mạnh mẽ; mãnh liệt; phấn khởi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hăng hái; mạnh mẽ; mãnh liệt; phấn khởi有劲头儿使人振奋