VN520


              

来历

Phiên âm : lái lì.

Hán Việt : lai lịch.

Thuần Việt : lai lịch; nguồn gốc; bắt nguồn; khởi thuỷ; khởi ng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lai lịch; nguồn gốc; bắt nguồn; khởi thuỷ; khởi nguyên
人或事物的历史或背景
chámíng láilì.
điều tra rõ lai lịch.
来历不明.
láilìbùmíng.
nguồn gốc không rõ ràng.
提起这面红旗,可大有来历.
tíqǐ zhè miàn hóngqí,kědàyǒu láilì.
nhắc đến lá cờ đỏ này


Xem tất cả...