Phiên âm : lái lì.
Hán Việt : lai lịch.
Thuần Việt : lai lịch; nguồn gốc; bắt nguồn; khởi thuỷ; khởi ng.
lai lịch; nguồn gốc; bắt nguồn; khởi thuỷ; khởi nguyên
人或事物的历史或背景
chámíng láilì.
điều tra rõ lai lịch.
来历不明.
láilìbùmíng.
nguồn gốc không rõ ràng.
提起这面红旗,可大有来历.
tíqǐ zhè miàn hóngqí,kědàyǒu láilì.
nhắc đến lá cờ đỏ này