VN520


              

来临

Phiên âm : lái lín.

Hán Việt : lai lâm.

Thuần Việt : đến; về; tới; đi lại; đi tới.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đến; về; tới; đi lại; đi tới
来到;到来


Xem tất cả...