VN520


              

束胸

Phiên âm : shù xiōng.

Hán Việt : thúc hung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.女子束緊胸部以求美觀。2.女子用以束緊胸部的衣物。


Xem tất cả...