VN520


              

束之高閣

Phiên âm : shù zhī gāo gé.

Hán Việt : thúc chi cao các.

Thuần Việt : đem gác xó.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đem gác xó. 把東西捆起來, 放在高高的架子上面, 比喻扔在一邊, 不去用它或管它.


Xem tất cả...