Phiên âm : shù dài dǐng guān.
Hán Việt : thúc đái đính quan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
綑紮腰帶, 戴上冠冕。比喻做官。《紅樓夢》第一三回:「你是個脂粉隊裡的英雄, 連那些束帶頂冠的男子也不能過你。」