VN520


              

束馬懸車

Phiên âm : shù mǎ xuán chē.

Hán Việt : thúc mã huyền xa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

裹纏馬腳, 綁牢車子, 以防走在顛簸路時散落滑倒。形容山路險隘難行。《管子.封襌》:「西伐大夏, 涉流沙, 束馬懸車, 上卑耳之山。」《晉書.卷三四.羊祜傳》:「蜀之為國, 非不險也, 高山尋雲霓, 深谷肆無景, 束馬懸車, 然後得濟, 皆言一夫荷戟, 千人莫當。」


Xem tất cả...