VN520


              

束身自修

Phiên âm : shù shēn zì xiū.

Hán Việt : thúc thân tự tu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

約束自己、自我修養。《後漢書.卷二五.卓茂傳》:「前密令卓茂, 束身自修, 執節淳固, 誠能為人所不能為。」也作「束身自好」。


Xem tất cả...