Phiên âm : shù shēn zì xiū.
Hán Việt : thúc thân tự tu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
約束自己、自我修養。《後漢書.卷二五.卓茂傳》:「前密令卓茂, 束身自修, 執節淳固, 誠能為人所不能為。」也作「束身自好」。