Phiên âm : shù zhī gāo gé.
Hán Việt : thúc chi cao các.
Thuần Việt : đem gác xó.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đem gác xó把东西捆起来,放在高高的架子上面,比喻扔在一边,不去用它或管它