Phiên âm : shù fù.
Hán Việt : thúc phược.
Thuần Việt : ràng buộc; gò bó; trói buộc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ràng buộc; gò bó; trói buộc使受到约束限制;使停留在狭窄的范围里