VN520


              

束手旁觀

Phiên âm : shù shǒu páng guān.

Hán Việt : thúc thủ bàng quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻置身事外, 不予過問。《歧路燈》第六二回:「可恨!可惱!咱們不得束手旁觀, 睜著眼叫他陷於不義。」也作「袖手旁觀」。
義參「袖手旁觀」。見「袖手旁觀」條。


Xem tất cả...