Phiên âm : shù shēn jiù fú.
Hán Việt : thúc thân tựu phược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不加抵抗, 讓人綑綁捉拿。《晉書.卷四八.段灼傳》:「艾被詔書, 即遣強兵, 束身就縛, 不敢顧望。」也作「束手就縛」、「束手就擒」。