VN520


              

束身就縛

Phiên âm : shù shēn jiù fú.

Hán Việt : thúc thân tựu phược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不加抵抗, 讓人綑綁捉拿。《晉書.卷四八.段灼傳》:「艾被詔書, 即遣強兵, 束身就縛, 不敢顧望。」也作「束手就縛」、「束手就擒」。


Xem tất cả...