Phiên âm : shù shǒu jiù fú.
Hán Việt : thúc thủ tựu phược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不加抵抗, 讓人捆綁捉拿。《東周列國志》第七○回:「寡人待成然不薄, 安敢叛吾?寧一戰而死, 不可束手就縛。」《三國演義》第五四回:「使劉備束手就縛, 荊州反掌可得。」也作「束手就擒」、「束身就縛」。