VN520


              

束素

Phiên âm : shù sù.

Hán Việt : thúc tố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一束絹帛。用以形容美人腰肢的苗條。《文選.宋玉.登徒子好色賦》:「腰如束素, 齒如含貝。」


Xem tất cả...