Phiên âm : shù shǒu shù jiǎo.
Hán Việt : thúc thủ thúc cước.
Thuần Việt : bó chân trói tay; bó chân bó tay; khoanh tay bó gố.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bó chân trói tay; bó chân bó tay; khoanh tay bó gối捆住手脚,比喻做事顾虑多,不敢放手去干