VN520


              

村閒

Phiên âm : cūn xián.

Hán Việt : thôn nhàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

農閒, 指耕耘收割季節以外的空閒。如:「村閒時, 孩童在收割完的田地中追逐嬉戲。」


Xem tất cả...