Phiên âm : cūn xián.
Hán Việt : thôn nhàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
農閒, 指耕耘收割季節以外的空閒。如:「村閒時, 孩童在收割完的田地中追逐嬉戲。」