VN520


              

村婦

Phiên âm : cūn fù.

Hán Việt : thôn phụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鄉村的婦女。唐.白居易〈寄內〉詩:「不如村婦知時節, 解為田夫秋擣衣。」


Xem tất cả...