Phiên âm : cūn qì.
Hán Việt : thôn khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
土氣、俗氣、憨氣。指粗俗的氣質。《醒世姻緣傳》第一回:「若是那等目不識丁的, 村氣射人的, 就是王侯貴戚, 他也只是外面怕他, 心內卻沒半分誠敬。」