Phiên âm : cūn zhǎng.
Hán Việt : thôn trường.
Thuần Việt : thôn trưởng; trưởng thôn; trưởng làng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thôn trưởng; trưởng thôn; trưởng làng管理一村事务的人