VN520


              

村校

Phiên âm : cūn xiào.

Hán Việt : thôn giáo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時鄉間的私塾。唐.元稹〈白氏長慶集序〉:「見村校諸童, 競習歌詠。」也稱為「村學」、「村學堂」、「村塾」。


Xem tất cả...