Phiên âm : cūn xiào.
Hán Việt : thôn giáo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊時鄉間的私塾。唐.元稹〈白氏長慶集序〉:「見村校諸童, 競習歌詠。」也稱為「村學」、「村學堂」、「村塾」。