Phiên âm : cūn qián.
Hán Việt : thôn tiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
小錢。含有輕視的意味。《西遊記》第一五回:「我小時也有幾個村錢, 也好騎匹駿馬。」