Phiên âm : cūn jiàng.
Hán Việt : thôn cường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
既愚蠢又倔強。《西遊記》第六八回:「你這相貌稀奇, 聲音不對, 是那裡來的, 這般村強!」