VN520


              

村強

Phiên âm : cūn jiàng.

Hán Việt : thôn cường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

既愚蠢又倔強。《西遊記》第六八回:「你這相貌稀奇, 聲音不對, 是那裡來的, 這般村強!」


Xem tất cả...