VN520


              

村廝

Phiên âm : cūn sī.

Hán Việt : thôn tư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

粗俗無知的人。元.石君寶《曲江池》第一折:「你與那村廝兩個作伴, 與他說甚麼的是?」也作「村倈」。


Xem tất cả...