Phiên âm : cūn jīn sú gǔ.
Hán Việt : thôn cân tục cốt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人品鄙陋粗俗。《孤本元明雜劇.蘇九淫奔.第四折》:「不解他粉黛蛾眉心上事, 這纔是村筋俗骨下場頭。」