Phiên âm : cūn jū yě diàn.
Hán Việt : thôn cư dã điếm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
座落在鄉野間的民房或簡陋的小店。《大宋宣和遺事.元集》:「上方為期門之事, 故苑囿皆倣江浙為白屋, 不施五采, 多為村居野店。」