VN520


              

村姑

Phiên âm : cūn gū.

Hán Việt : thôn cô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鄉村的年輕女子。例女同學全都打扮成村姑模樣, 表演農村舞曲。
鄉村姑娘。《初刻拍案驚奇》卷一四:「寒舍村姑, 硬當了幾番鬼役。」也作「村女」。


Xem tất cả...