Phiên âm : cūn gū.
Hán Việt : thôn cô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鄉村的年輕女子。例女同學全都打扮成村姑模樣, 表演農村舞曲。鄉村姑娘。《初刻拍案驚奇》卷一四:「寒舍村姑, 硬當了幾番鬼役。」也作「村女」。