VN520


              

村墟

Phiên âm : cūn xū.

Hán Việt : thôn khư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

村莊、村落。或指村中的市集。唐.杜甫〈草堂〉詩:「城郭喜我來, 賓客隘村墟。」《初刻拍案驚奇》卷二三:「誠恐得罪非小, 不得已夤夜奔逃, 潛匿村墟。」


Xem tất cả...