VN520


              

村郎

Phiên âm : cūn láng.

Hán Việt : thôn lang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

沒有知識的粗人。《喻世明言.卷二.陳御史巧勘金釵鈿》:「二來是個村郎, 不通文墨。」


Xem tất cả...