Phiên âm : cūn láng.
Hán Việt : thôn lang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
沒有知識的粗人。《喻世明言.卷二.陳御史巧勘金釵鈿》:「二來是個村郎, 不通文墨。」