VN520


              

村老子

Phiên âm : cūn lǎo zǐ.

Hán Việt : thôn lão tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

質樸粗鄙的老人。元.關漢卿《竇娥冤》第一折:「到今日招著個村老子, 領著個半死囚。」


Xem tất cả...