VN520


              

村夫子

Phiên âm : cūn fū zǐ.

Hán Việt : thôn phu tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

粗俗淺陋的學者。宋.陸游〈春日雜興〉詩一二首之五:「今朝偶遇村夫子, 借得齊民一卷書。」


Xem tất cả...