Phiên âm : cūn zhuāng.
Hán Việt : thôn trang .
Thuần Việt : thôn trang; làng mạc; thôn xóm.
Đồng nghĩa : 村落, 屯子, 農村, 鄉村, .
Trái nghĩa : , .
thôn trang; làng mạc; thôn xóm. @農民@@聚居@的@地方@.