Phiên âm : běn sè dāng háng.
Hán Việt : bổn sắc đương hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
本色, 自然之色、本來面目。當行, 內行。本色當行指詩、詞、曲的創作恪守各自的基本法則, 而不破壞原有的體製。