Phiên âm : běn shì.
Hán Việt : bổn thị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
本來就是。《文明小史》第一七回:「姚老夫子本是一個近視眼, 見人朝他作去眼鏡, 還禮不迭。」