VN520


              

本务

Phiên âm : běn wù.

Hán Việt : bổn vụ.

Thuần Việt : nhiệm vụ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhiệm vụ
本人的任务;本职业务;本来应尽的义务
xuéxí shì xuéshēng de běnwù.
học hành là nhiệm vụ của học sinh.


Xem tất cả...