Phiên âm : běn wù.
Hán Việt : bổn vụ.
Thuần Việt : nhiệm vụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhiệm vụ本人的任务;本职业务;本来应尽的义务xuéxí shì xuéshēng de běnwù.học hành là nhiệm vụ của học sinh.