VN520


              

本土

Phiên âm : běn tǔ.

Hán Việt : bổn thổ.

Thuần Việt : quê hương; bản thổ; nơi sinh trưởng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 客土, .

quê hương; bản thổ; nơi sinh trưởng
乡土;原来的生长地
指殖民国家本国的国土(对所掠夺的殖民地而言)


Xem tất cả...