Phiên âm : běn shi gāo qiáng.
Hán Việt : bổn sự cao cường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
才力、技能優越出眾。《文明小史》第三○回:「東家見他有良心, 又因他先生臨終所薦, 必係本事高強, 就下了關書, 請他抵先生一缺。」