VN520


              

本大利寬

Phiên âm : běn dà lì kuān.

Hán Việt : bổn đại lợi khoan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

資本額多, 所得利潤豐厚。如:「錢滾錢, 本大利寬, 真是個好買賣!」《歧路燈》第六九回:「異日再沒法添些本錢, 好幹那本大利寬的事。」


Xem tất cả...