Phiên âm : běn dà lì kuān.
Hán Việt : bổn đại lợi khoan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
資本額多, 所得利潤豐厚。如:「錢滾錢, 本大利寬, 真是個好買賣!」《歧路燈》第六九回:「異日再沒法添些本錢, 好幹那本大利寬的事。」