Phiên âm : běn dì.
Hán Việt : bổn địa.
Thuần Việt : bản địa; vùng này; trong vùng; đặc sản; bản xứ.
Đồng nghĩa : 本邑, 當地, .
Trái nghĩa : 外埠, 外地, 外來, .
bản địa; vùng này; trong vùng; đặc sản; bản xứ人物所在的地区;叙事时特指的某个地区běndìrénngười vùng này; dân bản xứ本地口音běndì k