VN520


              

本末倒置

Phiên âm : běn mò dào zhì.

Hán Việt : bổn mạt đảo trí.

Thuần Việt : lẫn lộn đầu đuôi; làm lẫn lộn; đầu xuống đất, cật .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lẫn lộn đầu đuôi; làm lẫn lộn; đầu xuống đất, cật lên trời. 比喻把根本和枝节、主要的和次要的、重要的和不重要的位置弄颠倒了


Xem tất cả...