Phiên âm : běn mò dào zhì.
Hán Việt : bổn mạt đảo trí.
Thuần Việt : lẫn lộn đầu đuôi; làm lẫn lộn; đầu xuống đất, cật .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lẫn lộn đầu đuôi; làm lẫn lộn; đầu xuống đất, cật lên trời. 比喻把根本和枝节、主要的和次要的、重要的和不重要的位置弄颠倒了