Phiên âm : běn háng.
Hán Việt : bổn hành.
Thuần Việt : nghề chính; nghề lâu dài; sở trường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghề chính; nghề lâu dài; sở trường个人一贯从事的或长期已经熟习的行业现在从事的工作