VN520


              

朗鑒

Phiên âm : lǎng jiàn.

Hán Việt : lãng giám.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

明鏡。《樂府詩集.卷三二.相和歌辭七.晉.陸機.君子行》:「朗鑒豈遠假, 取之在傾冠。」


Xem tất cả...