Phiên âm : lǎng jiàn.
Hán Việt : lãng giám.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
明鏡。《樂府詩集.卷三二.相和歌辭七.晉.陸機.君子行》:「朗鑒豈遠假, 取之在傾冠。」