VN520


              

朋黨之爭

Phiên âm : péng dǎng zhī zhēng.

Hán Việt : bằng đảng chi tranh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

政治上意見敵對的集團相互傾軋排擠。如:「歷史上, 凡有朋黨之爭的朝代, 國家必然走向衰敗。」


Xem tất cả...