Phiên âm : péng dǎng zhī zhēng.
Hán Việt : bằng đảng chi tranh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
政治上意見敵對的集團相互傾軋排擠。如:「歷史上, 凡有朋黨之爭的朝代, 國家必然走向衰敗。」