VN520


              

朋儕

Phiên âm : péng chái.

Hán Việt : bằng sài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 朋友, 友人, .

Trái nghĩa : , .

同輩的朋友。《初刻拍案驚奇》卷四:「那三鬟女子, 因為潘將軍失卻玉念珠, 無處訪尋, 卻是他與朋儕作戲, 取來掛在慈恩寺塔院相輪上面。」


Xem tất cả...