Phiên âm : péng bì.
Hán Việt : bằng bỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指一群人彼此勾結集黨營私。參見「朋黨比周」條。如:「朋比為奸」。