Phiên âm : péng dǎng.
Hán Việt : bằng đảng.
Thuần Việt : kết đảng; kết bè kết cánh; bè đảng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kết đảng; kết bè kết cánh; bè đảng指为争权夺利排斥异已而结合起来的集团