Phiên âm : péng chóu.
Hán Việt : bằng trù.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
友輩、同伴。宋.蘇軾〈送晁美叔發運加司年兄赴闕〉詩:「我年二十無朋儔, 當時四海一子由。」