VN520


              

朋僚

Phiên âm : péng liáo.

Hán Việt : bằng liêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.同在一起共事的人。也作「朋寮」。2.朋友。


Xem tất cả...