Phiên âm : péng bì zuò jiān.
Hán Việt : bằng bỉ tác gian.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
彼此勾結做壞事。《明史.卷二二○.溫純傳》:「已, 南京給事中陳嘉訓等極論二人陰有所恃, 朋比作奸, 當亟斥之, 而聽純歸, 以全大臣之禮。」也作「朋比作仇」、「朋比為奸」。義參「朋比為奸」。見「朋比為奸」條。