VN520


              

朋馳

Phiên âm : péng chí.

Hán Việt : bằng trì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

德國一種名車。西元一八八五年推出第一部, 後經多年的技術改進, 成為今日世界名車之一。也譯作「賓士」。


Xem tất cả...