Phiên âm : péng chí.
Hán Việt : bằng trì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
德國一種名車。西元一八八五年推出第一部, 後經多年的技術改進, 成為今日世界名車之一。也譯作「賓士」。