VN520


              

朋頭

Phiên âm : péng tóu.

Hán Việt : bằng đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

隊長、班頭。宋.孟元老《東京夢華錄.卷七.駕登寶津樓諸軍呈百戲》:「一朋頭用杖擊弄毬子如綴, 毬子方墜地, 兩朋爭占, 供與朋頭, 左朋擊毬子過門入孟為勝, 右朋向前爭占, 不令入孟, 互相追逐, 得籌謝恩而退。」


Xem tất cả...